Có 2 kết quả:

敏感物質 mǐn gǎn wù zhì ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ ㄨˋ ㄓˋ敏感物质 mǐn gǎn wù zhì ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ ㄨˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sensitive materials

Từ điển Trung-Anh

sensitive materials