Có 2 kết quả:
敏感物質 mǐn gǎn wù zhì ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ ㄨˋ ㄓˋ • 敏感物质 mǐn gǎn wù zhì ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ ㄨˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sensitive materials
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sensitive materials
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0